Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɱ.fə.nɪst/

Danh từ sửa

symphonist /ˈsɪɱ.fə.nɪst/

  1. Người sáng tác nhạc giao hưởng.
  2. Người trong ban nhạc giao hưởng.

Tham khảo sửa