Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sympatisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sympatisk
gt
sympatisk
Số nhiều
sympatiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
sympatisk
Dễ
mến
,
dễ thương
,
dễ
gây
cảm tình
.
en
sympatisk
ung mann
Tham khảo
sửa
"
sympatisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)