Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sympatisk
gt sympatisk
Số nhiều sympatiske
Cấp so sánh
cao

sympatisk

  1. Dễ mến, dễ thương, dễ gây cảm tình.
    en sympatisk ung mann

Tham khảo

sửa