Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít symfoni symfonien
Số nhiều symfonier symfoniene

symfoni

  1. Khúc nhạc hòa tấu.
    Beethoven komponerte ni symfonier.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa