Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɫ.vən/

Tính từ sửa

sylvan /ˈsɪɫ.vən/

  1. (Thuộc) Rừng; rừng.
  2. (Thuộc) Nông thôn, (thuộc) đồng quê.

Tham khảo sửa