Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.lə.bəl/

Danh từ sửa

syllable /ˈsɪ.lə.bəl/

  1. Âm tiết.
  2. Từ, chữ; chi tiết nhỏ.
    not a syllable! — không được hé răng!, không được nói tí gì!

Ngoại động từ sửa

syllable ngoại động từ /ˈsɪ.lə.bəl/

  1. Đọc từng âm tiết.
  2. (Thơ ca) Đọc (từng chữ, từng tên).

Tham khảo sửa