Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syllable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.lə.bəl/
Danh từ
sửa
syllable
/ˈsɪ.lə.bəl/
Âm tiết
.
Từ
,
chữ
;
chi tiết
nhỏ.
not a
syllable
!
— không được hé răng!, không được nói tí gì!
Ngoại động từ
sửa
syllable
ngoại động từ
/ˈsɪ.lə.bəl/
Đọc
rõ
từng
âm tiết
.
(
Thơ ca
)
Đọc
(từng chữ, từng tên).
Tham khảo
sửa
"
syllable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)