Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sykkel sykkelen
Số nhiều sykler syklene

sykkel

  1. Xe đạp.
    Jeg har fått ny sykkel.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa