racersykkel
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | racersykkel | racersykkelen |
Số nhiều | sykler | syklene |
Danh từ
sửaracersykkel gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "racersykkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | racersykkel | racersykkelen |
Số nhiều | sykler | syklene |
racersykkel gđ