sybaritisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ba.ʁi.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sybaritisme /si.ba.ʁi.tizm/ |
sybaritisme /si.ba.ʁi.tizm/ |
sybaritisme gđ /si.ba.ʁi.tizm/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sybaritisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)