Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ủy mị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Uỷ:
cong queo
;
mị:
suy sút
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wḭ
˧˩˧
mḭʔ
˨˩
wi
˧˩˨
mḭ
˨˨
wi
˨˩˦
mi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
wi
˧˩
mi
˨˨
wi
˧˩
mḭ
˨˨
wḭʔ
˧˩
mḭ
˨˨
Tính từ
sửa
ủy mị
Có những
biểu hiện
yếu đuối về
tình cảm
,
tinh thần
.
Tình cảm
uỷ mị
.
Lời thơ
uỷ mị
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ủy mị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)