Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɪ.zəl.ˈstɪk/

Danh từ

sửa

swizzle-stick /ˈswɪ.zəl.ˈstɪk/

  1. Que quấy rượu cốc tay.

Tham khảo

sửa