Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swither
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪ.ðɜː/
Danh từ
sửa
swither
/ˈswɪ.ðɜː/
(
Ê-cốt
)
Sự
nghi ngờ
;
sự
phân vân
,
sự
lưỡng lự
.
Nội động từ
sửa
swither
nội động từ
/ˈswɪ.ðɜː/
(
Ê-cốt
)
Nghi ngờ
;
phân vân
,
lưỡng lự
.
Tham khảo
sửa
"
swither
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)