Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɪ.ðɜː/

Danh từ sửa

swither /ˈswɪ.ðɜː/

  1. (Ê-cốt) Sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự.

Nội động từ sửa

swither nội động từ /ˈswɪ.ðɜː/

  1. (Ê-cốt) Nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự.

Tham khảo sửa