Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɪ.mɪŋ.li/

Phó từ

sửa

swimmingly /ˈswɪ.mɪŋ.li/

  1. Thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt.

Tham khảo

sửa