sweetening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswi.tᵊ.niɳ/
Động từ
sửasweetening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sweeten.
Danh từ
sửasweetening
Tham khảo
sửa- "sweetening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)