Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swath
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɑːθ/
Hoa Kỳ
[ˈswɑːθ]
Danh từ
sửa
swath
/ˈswɑːθ/
Đường
cỏ
bị
cắt
,
vệt
cỏ
bị
cắt
;
vạt
cỏ
bị
cắt
.
Thành ngữ
sửa
to cut a swath
:
Xem
Cut
Tham khảo
sửa
"
swath
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)