Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɑːθ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

swath /ˈswɑːθ/

  1. Đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt.

Thành ngữ sửa

  • to cut a swath: Xem Cut

Tham khảo sửa