Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svette svetten
Số nhiều svetter svettene

svette

  1. Mồ hôi, bồ hôi.
    Hun var vat av svette.
    å arbeide så svetten renner

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å svette
Hiện tại chỉ ngôi svetter
Quá khứ svetta, svettet
Động tính từ quá khứ svetta, svettet
Động tính từ hiện tại

svette

  1. Toát mồ hôi, đổ mồ hôi, chảy mồ hôi.
    Han løp så han begynte å svette.
    å svette ut feberen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa