kaldsvette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kaldsvette |
Hiện tại chỉ ngôi | kaldsvetter |
Quá khứ | kaldsvetta, kaldsvettet |
Động tính từ quá khứ | kaldsvetta, kaldsvett et |
Động tính từ hiện tại | — |
kaldsvette
Tham khảo
sửa- "kaldsvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)