sverme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sverme |
Hiện tại chỉ ngôi | svermer |
Quá khứ | sverma, svermet |
Động tính từ quá khứ | sverma, svermet |
Động tính từ hiện tại | — |
sverme
- Di chuyển theo từng đàn, từng bầy.
- Biene svermer.
- Folk svermet omkring i gatene.
- Tình tứ, âu yếm.
- Forelskede par svermet i måneskinnet.
- å sverme for noe — Say mê, thích việc gì.
Tham khảo
sửa- "sverme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)