Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
svarabhakti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
svarabhakti
(
Ngôn ngữ
) Sự
chêm
một
nguyên
âm giữa (r) hay (l) với một
phụ
âm :
thí dụ
film
đọc thành (fil&.
601
m
).
Tham khảo
sửa
"
svarabhakti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)