svømme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svømme |
Hiện tại chỉ ngôi | svømmer |
Quá khứ | svømte |
Động tính từ quá khứ | svømt |
Động tính từ hiện tại | — |
svømme
- Bơi, bơi lội.
- Han lærte tidlig å svømme.
- å svømme i penger — Có tiền rừng bạc bể.
- å svømme over — Tràn, ngập, đầy.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) svømmebasseng gđ: Hồ tắm, hồ bơi.
Tham khảo
sửa- "svømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)