Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svømmebasseng svømmebassenget
Số nhiều svømmebasseng, svømmebassenger svømmebassenga, svømmebassengene

Danh từ

sửa

svømmebasseng

  1. Hồ tắm, bể bơi.

Xem thêm

sửa