sustentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửasustentation /.ˈteɪ.ʃən/
- Sự nuôi sống.
- sustentation fund — (từ hiếm, nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
- Sự giữ gìn, sự duy trì.
Tham khảo
sửa- "sustentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sustentation /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
sustentation /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
sustentation gc /sys.tɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "sustentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)