Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈspɪ.ʃəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

suspicious /sə.ˈspɪ.ʃəs/

  1. Đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ... ).
    under suspicious circumstances — trong những điều kiện đáng ngờ
  2. Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực.

Tham khảo sửa