Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suspensive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈspɛnt.sɪv/
Tính từ
sửa
suspensive
/sə.ˈspɛnt.sɪv/
Tạm thời
;
tạm
đình
.
suspensive
veto
— sự phủ quyết tạm thời
Lưỡng lự
,
do dự
,
không
quyết định
.
Tham khảo
sửa
"
suspensive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)