surveillance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɜː.ˈveɪ.lənts/
Danh từ
sửasurveillance /sɜː.ˈveɪ.lənts/
- Sự giám sát.
- to be under surveillance — bị giám sát, bị theo dõi
Tham khảo
sửa- "surveillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surveillance /syʁ.vɛ.jɑ̃s/ |
surveillances /syʁ.vɛ.jɑ̃s/ |
surveillance gc /syʁ.vɛ.jɑ̃s/
- Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị.
- La surveillance des travaux — sự trông nom công việc
- La surveillance des gardiens — sự giám thị của những người gác
- Sự bị quản thúc.
- Rester en surveillance pendant deux ans — bị quản thúc hai năm
Tham khảo
sửa- "surveillance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)