surtension
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surtension /syʁ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
surtension /syʁ.tɑ̃.sjɔ̃/ |
surtension gc /syʁ.tɑ̃.sjɔ̃/
- (Điện học) Sự quá điện áp.
- (Nghĩa bóng) Tình trạng quá căng.
- Surtension d’esprit — tình trạng tinh thần quá căng
Tham khảo
sửa- "surtension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)