Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌplə.sɪdʒ/

Danh từ

sửa

surplusage /.ˌplə.sɪdʒ/

  1. Dự dư thừa.
  2. Vật thừa ra.

Tham khảo

sửa