surplomber
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.plɔ̃.be/
Nội động từ
sửasurplomber nội động từ /syʁ.plɔ̃.be/
- Nghiêng.
- Mur qui surplombe — bức tường nghiêng
Ngoại động từ
sửasurplomber ngoại động từ /syʁ.plɔ̃.be/
- Chìa ra ở trên.
- Rocher qui surplombe le chemin — tảng đá chìa ra ở trên con đường
- Nhô cao trên.
- La tour qui nous surplombe de cinquante mètres d’altitude — ngọn tháp nhô cao trên chúng tôi năm mươi mét
Tham khảo
sửa- "surplomber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)