Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.li.nəs/

Danh từ

sửa

surliness /ˈsɜː.li.nəs/

  1. Vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng.

Tham khảo

sửa