Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surintendance
/sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/
surintendance
/sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/

surintendance gc /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/

  1. (Sử học) Chức tổng giám sát.
    Surintendance des finances — chức tổng giám sát tài chính
  2. Dinh tổng giám sát.

Tham khảo

sửa