surintendance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surintendance /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/ |
surintendance /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/ |
surintendance gc /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃s/
- (Sử học) Chức tổng giám sát.
- Surintendance des finances — chức tổng giám sát tài chính
- Dinh tổng giám sát.
Tham khảo
sửa- "surintendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)