surgir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syʁ.ʒiʁ/
Nội động từ sửa
surgir nội động từ /syʁ.ʒiʁ/
- Mọc lên, nổi lên.
- Une île a surgi — một hòn đảo đã nổi lên
- De nouvelles maisons surgissent — những ngôi nhà mới mọc lên
- Nảy sinh.
- De nombreuses difficultés ont surgi — nhiều khó khăn đã nảy sinh
Tham khảo sửa
- "surgir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)