surexciter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɛk.si.te/
Ngoại động từ
sửasurexciter ngoại động từ /sy.ʁɛk.si.te/
- Kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ.
- Surexciter les sens — làm giác quan hưng phấn quá độ
- (Nghĩa bóng) Kích động cao độ.
- Surexciter le nationalisme — kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "surexciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)