surely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃʊr.li/
Hoa Kỳ | [ˈʃʊr.li] |
Phó từ
sửasurely /ˈʃʊr.li/
- Chắc chắn.
- he knows full surely that — chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
- Rõ ràng, không ngờ gì nữa.
- I have met you before — rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
- Nhất định rồi (trong câu trả lời).
- You will come, won't you? - Surely — anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!
Tham khảo
sửa- "surely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)