surabondamment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁa.bɔ̃.da.mɑ̃/
Phó từ
sửasurabondamment /sy.ʁa.bɔ̃.da.mɑ̃/
- Nhiều quá.
- Parler surabondamment — nói nhiều quá
- Thừa thãi, thừa mứa.
- Fournir surabondamment des détails — cung cấp thừa thãi những chi tiết
Tham khảo
sửa- "surabondamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)