Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈprɛ.sᵊnt/

Danh từ sửa

suppressant /sə.ˈprɛ.sᵊnt/

  1. Vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay).

Tham khảo sửa