Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.pɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

superposer ngoại động từ /sy.pɛʁ.pɔ.ze/

  1. Xếp chồng, chồng lên nhau.
    Superposer des assiettes — chồng đĩa lên nhau

Tham khảo

sửa