Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈpoʊ.zə.bᵊl/

Tính từ

sửa

superposable /ˌsuː.pɜː.ˈpoʊ.zə.bᵊl/

  1. Có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.pɔ.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực superposable
/sy.pɛʁ.pɔ.zabl/
superposables
/sy.pɛʁ.pɔ.zabl/
Giống cái superposable
/sy.pɛʁ.pɔ.zabl/
superposables
/sy.pɛʁ.pɔ.zabl/

superposable /sy.pɛʁ.pɔ.zabl/

  1. Có thể chồng lên nhau.
    Figures superposables — hình có thể chồng lên nhau

Tham khảo

sửa