superlativement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.la.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửasuperlativement /sy.pɛʁ.la.tiv.mɑ̃/
- (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Hết sức; quá mức, đến cực điểm.
- Exécrer quelqu'un superlativement — ghét ai đến cực điểm
Tham khảo
sửa- "superlativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)