Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.la.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

superlativement /sy.pɛʁ.la.tiv.mɑ̃/

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Hết sức; quá mức, đến cực điểm.
    Exécrer quelqu'un superlativement — ghét ai đến cực điểm

Tham khảo

sửa