Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ɪn.ˈkəm.bənt/

Tính từ sửa

superincumbent /.ɪn.ˈkəm.bənt/

  1. Nằm chồng lên (vật gì); treotrên.

Tham khảo sửa