Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈfluː.ə.ti/

Danh từ

sửa

superfluity /ˌsuː.pɜː.ˈfluː.ə.ti/

  1. Số thừa.
  2. Vật thừa, vật không cần thiết.

Tham khảo

sửa