Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ɪ.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

supererogatory /ˌsuː.pɜː.ɪ.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/

  1. Làm quá bổn phận mình.
  2. Thừa, không cần thiết.

Tham khảo

sửa