Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪ.li.əs.nəs/

Danh từ

sửa

superciliousness /.ˈsɪ.li.əs.nəs/

  1. Tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây.

Tham khảo

sửa