supercelestial
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTính từ
sửasupercelestial (so sánh hơn more supercelestial, so sánh nhất most supercelestial)
Tham khảo
sửa- "supercelestial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
supercelestial (so sánh hơn more supercelestial, so sánh nhất most supercelestial)