sunnite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌnɑɪt/
Danh từ sửa
sunnite /.ˌnɑɪt/
Tham khảo sửa
- "sunnite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sunnites /sy.nit/ |
sunnites /sy.nit/ |
sunnite gđ
Tham khảo sửa
- "sunnite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)