Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌnɑɪt/

Danh từ sửa

sunnite /.ˌnɑɪt/

  1. Người Ixlam thuộc nhánh Xuni.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sunnites
/sy.nit/
sunnites
/sy.nit/

sunnite

  1. (Tôn giáo) Giáo đồ chính giáo Hồi.

Tham khảo sửa