sulky
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsəl.ki/
Tính từ sửa
sulky /ˈsəl.ki/
Danh từ sửa
sulky /ˈsəl.ki/
Tham khảo sửa
- "sulky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syl.ki/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sulky /syl.ki/ |
sulky /syl.ki/ |
sulky gđ /syl.ki/
Tham khảo sửa
- "sulky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)