Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ənt/

Danh từ

sửa

suint /ˈsuː.ənt/

  1. Mỡ lông cừu.
  2. Mồ hôi dầu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
suint
/sɥɛ̃/
suint
/sɥɛ̃/

suint /sɥɛ̃/

  1. Mỡ lông cừu.
  2. Bọt thủy tinh (trong tô).

Tham khảo

sửa