suggestif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syɡ.ʒɛs.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suggestif /syɡ.ʒɛs.tif/ |
suggestifs /syɡ.ʒɛs.tif/ |
Giống cái | suggestive /syɡ.ʒɛs.tiv/ |
suggestives /syɡ.ʒɛs.tiv/ |
suggestif /syɡ.ʒɛs.tif/
- Gợi ý, gợi hình ảnh, gợi cảm.
- Musique suggestive — nhạc gợi cảm
- Khêu gợi.
- Une photographie suggestive — một bức ảnh khêu gợi
Tham khảo
sửa- "suggestif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)