Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sugary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃʊ.ɡ(ə.)ri/
Tính từ
sửa
sugary
/ˈʃʊ.ɡ(ə.)ri/
Có
đường
,
ngọt
.
(
Nghĩa bóng
)
Ngọt ngào
,
đường
mật
.
Tham khảo
sửa
"
sugary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)