Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

suffragant

  1. (Tôn giáo) Phó hạt.
    Evêque suffragant de l’archevêque de Tours — giám mục phó hạt tổng giám mục thành Tua

Danh từ

sửa

suffragant

  1. (Tôn giáo) Giám mục phó hạt.
  2. Ngườiquyền bỏ phiếu (trong một hội đồng, một hội nghị).

Tham khảo

sửa