sufficient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈfɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ | [sə.ˈfɪ.ʃənt] |
Tính từ
sửasufficient /sə.ˈfɪ.ʃənt/
- Đủ.
- to have not sufficient courage for something — không đủ can đảm để làm việc gì
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Có khả năng; có thẩm quyền.
Danh từ
sửasufficient /sə.ˈfɪ.ʃənt/
- Số lượng đủ.
- have you had sufficient? — anh đã ăn đủ chưa?
Tham khảo
sửa- "sufficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)