Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.fə.rənts/

Danh từ

sửa

sufferance /ˈsə.fə.rənts/

  1. Sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ.
    on sufferance do — sự mặc nhiên dung thứ
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính chịu đựng; sự nhẫn nhục.

Tham khảo

sửa